Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 6241 đến 6360 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trệ thai trệch trệt trệt lết
trệu trệu trạo trổ trổ tài
trổ trời trổi trổi dậy trổng
trễ trễ biếng trễ nải trễ tràng
trỉa trị trị an trị bệnh
trị gia trị giá trị liệu trị loạn
trị ngoại trị quốc trị sự trị số
trị tội trị thuỷ trị vì trịch
trịch thượng trịnh trọng trịt trớ
trớ trêu trớn trớn trác trớp
trớt trộ trộc trệch trội
trộm trộm cắp trộm cướp trộm phép
trộm vía trộn trộn bài trộn lẫn
trộn tiếng trộn trạo trăm trăm ăm
trăm họ trăm năm trăm ngày trăm sự
trăm tuổi trăn trăn trở trăng
trăng già trăng gió trăng hoa trăng khuyết
trăng mật trăng trắng trăng trối trõm
tre tre gai tre là ngà tre nứa
tre pheo tre trẻ treo treo bảng
treo cờ treo cổ treo chức treo giò
treo giải treo gương treo mỏ treo mõm
treo niêu tri âm tri ân tri châu
tri cơ tri giao tri giác tri hô
tri huyện tri kỉ tri năng tri ngộ
tri niệm tri phủ tri quá tri tâm
tri tình tri túc tri thù tri thức
tri thức rộng triêng triêu mộ triến
triết triết gia triết học triết lí
triết nhân triền triền miên triềng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.